Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bibica / (Record no. 8955)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01142nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30356 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230523s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | D6155T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Thanh Tuyền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bibica / |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Thị Thanh Tuyền; Người hướng dẫn: Đinh Văn Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 66 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Bibica. Đề xuất và kiến nghị nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bibica |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lực cạnh tranh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Văn Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658 D6155T | 000033922 | 17/04/2024 | 29/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |