Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thăng Hoa / (Record no. 8954)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01278nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30355 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230523s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | T685B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Bách |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thăng Hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quang Bách; Người hướng dẫn: Đinh Văn Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 72 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thăng Hoa. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Văn Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 T685B | 000033923 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |