Nghiên cứu, thiết kế hệ thống scada điều khiển, giám sát mức chất lỏng bình trụ tròn nằm ngang / (Record no. 8952)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01179nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30353 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230522s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống scada điều khiển, giám sát mức chất lỏng bình trụ tròn nằm ngang / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Huy; Người hướng dẫn: Nguyễn Đức Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 117 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thiết kế hệ thống điều khiển mức chất lỏng dùng cảm biến siêu âm, thiết kế cấu trúc hệ thống điều khiển, thiết kế chương trình điều khiển trên STEP PROFESSION , thiết kế chương trình điều khiển và giám sát. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giám sát mức chất lỏng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống scada |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Dương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 N4994H | 000034100 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |