Hoàn thiện chế độ đãi ngộ cho nhân viên Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Phù Đổng / (Record no. 8949)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01195nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30348 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230522s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện chế độ đãi ngộ cho nhân viên Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Phù Đổng / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Sơn; Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, 64 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | bảng, sơ đồ |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận. Giới thiệu tổng quan về Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại và Dịch vụ Phù Đổng. Đề xuất giải pháp hoàn thiện chế độ đãi ngộ cho nhân viên công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế độ đãi ngộ nhân viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46S | 000033925 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |