Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu / (Record no. 8942)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01241nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30341 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230522s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T685Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Đức; Người hướng dẫn: Đặng Thu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 74 tr. : |
Other physical details | minh họa, bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận chung về hiệu quả hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mộc Châu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thu Trang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T685Đ | 000033936 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |