Lợi nhuận và tăng cường lợi nhuận tại Công ty TNHH Cotto Quảng Ninh / (Record no. 8941)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01203nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30340
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151610.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230522s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number B8681Y
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Yên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lợi nhuận và tăng cường lợi nhuận tại Công ty TNHH Cotto Quảng Ninh /
Statement of responsibility, etc. Bùi Thị Yên; Người hướng dẫn: Trần Xuân Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent V, 92 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về lợi nhuận và việc tăng cường lợi nhuận của doanh nghiệp trong điều kiện nền kinh tế thị trường. Nêu ra thực trạng lợi nhuận của Công ty TNHH Cotto Quảng Ninh. Đề xuất một số ý kiến về phương hướng, biện pháp tăng lợi nhuận ở công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty TNHH
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cotto
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợi nhuận
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Xuân Huy
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   332 B8681Y 000033937 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án