Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / (Record no. 894)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01032nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14566
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222104.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 216.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.5
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Lợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 411 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các phương pháp xác định số liệu ban đầu và cách thiết kế, xây dựng, tính nhiệt kho lạnh; sơ đồ hệ thống lạnh cơ bản, cùng một số hệ thống làm lạnh cụ thể và cách tính toán chu trình lạnh, tính chọn máy nén, thiết bị, chọn máy lạnh một cấp và chọn đường ống, bơm, quạt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống làm lạnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 216000.00   621.5 N4994L 000000444 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 216000.00   621.5 N4994L 000000506 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 216000.00 2 621.5 N4994L 000000507 07/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 216000.00   621.5 N4994L 000001230 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập