Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam / (Record no. 8939)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01291nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30338
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151610.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230522s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number N4994U
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tú Uyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tú Uyên; Người hướng dẫn: Đoàn Thị Nguyệt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent IX, 82 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận chung về tín dụng ngân hàng và quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại. Nêu ra thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam. Đề xuất giải pháp tăng cường quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý rủi ro tín dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vietinbank
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thị Nguyệt
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   332 N4994U 000033939 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án