Nâng cao năng lực tài chính Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại Trường Minh / (Record no. 8937)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01214nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30336 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230522s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D18T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đàm, Thị Thạch Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao năng lực tài chính Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại Trường Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Đàm Thị Thạch Thảo ; Người hướng dẫn : Vũ Thành Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 67 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những lý luận về năng lực tài chính của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng năng lực tài chính của Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại Trường Minh. Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực tài chính của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lực tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trường Minh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thành Long |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D18T | 000033941 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |