Phát triển dịch vụ bán lẻ tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư Phát triển chi nhánh Sơn La - PDG Nông trường Mộc Châu / (Record no. 8933)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01385nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30332 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230522s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D238T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Phương Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển dịch vụ bán lẻ tại ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư Phát triển chi nhánh Sơn La - PDG Nông trường Mộc Châu / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Thị Phương Thảo; Người hướng dẫn: Hoàng Thúy Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 84 tr. : |
Other physical details | minh họa, bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số lý luận cơ bản về dịch vụ ngân hàng bán lẻ của ngân hàng thương mại. Nêu ra thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Sơn La - PGD Nông trường Mộc Châu. Đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ bán lẻ của ngân hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | BIDV |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ bán lẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thúy Phương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D238T | 000033945 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |