Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH Thực phẩm Oishi / (Record no. 8927)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01195nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30326 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230522s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D212Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thành Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH Thực phẩm Oishi / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thành Đạt; Người hướng dẫn: Trần Ngọc Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 82 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH Thực phẩm Oishi. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty TNHH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Oishi |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Vân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D212Đ | 000033950 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |