Nghiên cứu cấu trúc nguồn vốn tại Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Hoàng Gia / (Record no. 8922)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01254nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30321 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151610.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230522s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D6496T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Anh Tú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu cấu trúc nguồn vốn tại Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Hoàng Gia / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Anh Tú; Người hướng dẫn: Đường Thị Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 82 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận về cấu trúc nguồn vốn và cấu trúc nguồn vốn mục tiêu của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng cấu trúc nguồn tại Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Gia Hoàng. Đề xuất giải pháp hoàn thiện cấu trúc nguồn vốn cho công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấu trúc nguồn vốn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty TNHH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia Hoàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đường, Thị Thanh Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D6496T | 000033954 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |