Hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước / (Record no. 891)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01369nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14561
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222104.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 350.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.61
Item number H928D
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Tài chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước /
Statement of responsibility, etc. Bộ Tài Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 452 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày quy định về chế độ kế toán nhà nước, hệ thống mẫu biểu, chứng từ giao dịch với Kho bạc Nhà nước gồm: Văn bản hướng dẫn, hệ thống mẫu biểu - chứng từ giao dịch, danh mục một số đoạn mã hạch toán. Giới thiệu quy định mới nhất về công khai ngân sách nhà nước, báo cáo Tài chính và quy trình sát nhập đầu mối kiểm soát các khoản chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kho bạc nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân sách nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiệp vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp qui
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 350000.00   657.61 H928D 000000027 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 350000.00   657.61 H928D 000000028 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập