Quản trị kinh doanh tại Công ty CP Kinh doanh TM&DV Phước Thịnh / (Record no. 8907)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01354nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30306 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Hồng Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị kinh doanh tại Công ty CP Kinh doanh TM&DV Phước Thịnh / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Hồng Hạnh; Người hướng dẫn: Trương Ngọc Chân |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Quản trị kinh doanh tại Công ty Cổ phần Kinh doanh Thương mại và Dịch vụ Phước Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 75 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề lý luận chung về quản trị vốn kinh doanh của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng quản trị vốn kinh doanh tại Công ty CP Kinh doanh TM&DV Phước Thịnh. Đề xuất giải pháp nhằm tăng cường quản trị sử dụng vốn kinh doanh tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phước Thịnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Ngọc Chân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46H | 000033963 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |