Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bibica / (Record no. 8905)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01208nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30304
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151609.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number T5501Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Diễm Quỳnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bibica /
Statement of responsibility, etc. Tô Diễm Quỳnh; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Hệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 84 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục cuối tài liệu
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Bibica. Nêu ra thực trạng hiệu quả kinh doanh của công ty. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bibica.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bibica
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty Cổ phần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hệ
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   332 T5501Q 000033964 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án