Giải pháp nâng cao hoạt động cho vay tiêu dụng tại ngân hàng Sacombank chi nhánh Thường Tín / (Record no. 8902)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01290nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30301 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T773K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Bảo Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hoạt động cho vay tiêu dụng tại ngân hàng Sacombank chi nhánh Thường Tín / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Bảo Khánh; Người hướng dẫn: Đỗ Thị Kim Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | V, 84 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 66-84 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận chung về hoạt động cho vay tiêu dụng tại ngân hàng thương mại. Nêu ra thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Thường Tín. Đề xuất giải pháp chất lượng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sacombank |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vay tiêu dùng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Kim Thu |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T773K | 000033966 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |