Nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam / (Record no. 8901)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30300 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | H11V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Khánh Vi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Khánh Vi; Người hướng dẫn: Đỗ Thị Kim Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 90 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 75-90 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái quát về chất lượng tín dụng trung và dài hạn tại ngân hàng thương mại. Nêu ra thực trạng tín dụng trung dài hạn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam. Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng trung dài hạn tại ngân hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vietcombank |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Kim Thu |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 H11V | 000033967 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |