Phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam VIB / (Record no. 8898)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01374nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30297 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam VIB / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Hằng; Người hướng dẫn: Lê Phương Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | V, 100 tr. : |
Other physical details | minh họa, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 82-100 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản về dịch vụ thẻ tín dụng và phát triển dịch vụ thẻ tín dụng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại . Nêu ra thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam. Đề xuất giải pháp nhằm phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại ngân hàng giai đoạn 2020-2022. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | VIB |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Phương Hoa |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 H6508H | 000033969 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |