Tăng cường năng lực tài chính của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB Bank) / (Record no. 8890)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01310nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30289 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T773A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Quỳnh Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tăng cường năng lực tài chính của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB Bank) / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Thị Quỳnh Anh; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Thanh Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 85 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 76-85 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận chung về tăng cường năng lực tài chính tại các ngân hàng thương mại. Nêu ra thực trạng tăng cường tài chính của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội giai đoạn 2020-2022. Đề xuất giải pháp tăng cường năng lực tài chính của ngân hàng giai đoạn 2023-2026. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | MB bank |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lực tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thanh Thúy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T773A | 000033974 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |