Phân tích tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động tại Công ty Cổ phần Xây dựng 47 / (Record no. 8887)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30286 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T685Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hải Yến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động tại Công ty Cổ phần Xây dựng 47 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hải Yến; Người hướng dẫn: Nguyễn Hồng Yến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 69 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 66-69 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận chung về vốn lưu động và quản lý vốn lưu động trong doanh nghiệp. Phân tích tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động tại Công ty Cổ phần Xây dựng 47. Đề xuất giải pháp tăng cường quản lý và sử dụng vốn lưu động tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn lưu động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng 47 |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Yến |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T685Y | 000033975 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |