Quản lý tài sản ngắn hạn tại Công ty Cổ phần Thanh toán Hưng Hà / (Record no. 8882)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01241nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30281 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151609.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | P568L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Thị Trang Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý tài sản ngắn hạn tại Công ty Cổ phần Thanh toán Hưng Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Thị Trang Linh; Người hướng dẫn: Nguyễn Ngọc Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 107 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 67-73 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận chung về quản lý tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng quản lý tài sản ngắn hạn tại Công ty Cổ phần Thanh toán Hưng Hà. Đề xuất giải pháp nâng cao quản lý tài sản ngắn hạn tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hưng Hà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài sản ngắn hạn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 P568L | 000033980 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |