Lợi nhuận và tăng cường lợi nhuận tại Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị y tế Nhật Nam / (Record no. 8879)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01239nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30278 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D924T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Thu Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lợi nhuận và tăng cường lợi nhuận tại Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị y tế Nhật Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Thu Thanh; Người hướng dẫn: Vũ Thanh Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 73 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 64-73 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về lợi nhuận và tăng cường lợi nhuận của doanh nghiệp. Nêu ra tình hình lợi nhuận của Công ty TNHH Thương mại và Thiết bị y tế Nhật Nam. Đề xuất giải pháp tăng cường lợi nhuận của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty TNHH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lợi nhuận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhật Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thanh Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D924T | 000033982 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |