Điều khiển trạm cánh tay robot khí nén di chuyển vật FMS sử dụng PLC S7 - 1200 và V - BOX / (Record no. 8878)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01266nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30277
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151608.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number T685H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều khiển trạm cánh tay robot khí nén di chuyển vật FMS sử dụng PLC S7 - 1200 và V - BOX /
Statement of responsibility, etc. Trần Quốc Huy; Người hướng dẫn: Nguyễn Cao Cường
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Điều khiển trạm cánh tay robot khí nén di chuyển vật FMS sử dụng PLC S7 1200 và V BOX
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VI, 73 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan trạm cánh tay robot khí nén di chuyển vật FMS, công nghệ V-BOX IoT và PLC S7 - 200. Chương trình điều khiển và thiết kế màn hình giám sát win CC, cài đặt kết nối V-BOX IoT và PLC S7 - 200
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển trạm phân phối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PLC S7 200 và công nghệ V-BOX IoT
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cao Cường
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8 T685H 000034086 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án