Quản lý tài sản tại Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Vĩnh Yên / (Record no. 8875)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01360nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30274 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thùy Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý tài sản tại Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Vĩnh Yên / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thùy Dương; Người hướng dẫn: Vũ Thị Kim Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 85 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 76-85 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về tài sản và quản lý tài sản trong doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng quản lý tài sản tại Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Vĩnh Yên. Đề xuất giải pháp tăng cường công tác quản lý tài sản tại Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Vĩnh Yên. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý tài sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vĩnh Yên |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Kim Thanh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994D | 000033985 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |