Lợi nhuận và tăng cường lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Sữa TH True Milk / (Record no. 8874)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01176nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30273
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151608.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lợi nhuận và tăng cường lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Sữa TH True Milk /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Huyền; Người hướng dẫn: Lê Minh Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VIII, 71 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 63-71
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận chung về lợi nhuận của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng lợi nhuận Công ty Cổ phần Sữa TH True Milk. Đề xuất giải pháp tăng cường lợi nhuận tại công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty Cổ phần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợi nhuận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term TH True Milk
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Trang
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   332 N4994H 000033986 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án