Quản lý tài sản cố định tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Cơ khí Đức Quân / (Record no. 8864)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01218nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30262
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151608.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number N4993Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thu Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý tài sản cố định tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Cơ khí Đức Quân /
Statement of responsibility, etc. Ngô Thu Hiền; Người hướng dẫn: Trần Thanh Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 73 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận về quản lý tài sản cố định trong doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng quản lý tài sản cố định tại Công ty TNHH Cơ khí Đức Quân. Đề xuất giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý tài sản cố định tại công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí Đức Quân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công ty TNHH
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài sản
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Phúc
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   332 N4993Q 000033995 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án