Hoàng đế nội kinh. (Record no. 886)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01131nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14556 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134218.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 400.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615.88 |
Item number | C4551N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chơn, Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàng đế nội kinh. |
Number of part/section of a work | Q1 / |
Statement of responsibility, etc. | Chơn Nguyên dịch, bình giải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày theo hệ thống: Phiên âm - dịch nghĩa - chú thích - bình giải từ thiên 1 đến thiên 9 bộ sách "Hoàng đế nội kinh". Cung cấp cho độc giả cách tùy thuận với khí hậu bốn mùa để điều ngự tinh thần, nhấn mạnh "sanh khí của loài người cùng với vạn vật và trật tự thiên nhiên vốn đồng nhất", cách làm sao cho "âm dương trong con người luôn luôn phải ứng hợp với âm dương ngoài trời đất" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chẩn đoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông y |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Y học và y tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 400000.00 | 3 | 615.88 C4551N | 000000737 | 15/07/2024 | 21/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 400000.00 | 615.88 C4551N | 000000384 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |