Tăng cường quản trị hàng tồn kho tại Công ty Cổ phần Đầu tư hợp tác Công nghệ sơn Japan Paint (Record no. 8857)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01251nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30255 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230519s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tăng cường quản trị hàng tồn kho tại Công ty Cổ phần Đầu tư hợp tác Công nghệ sơn Japan Paint |
Remainder of title | Thực trạng và giải pháp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thu Trang ; Người hướng dẫn: Ngô Thanh Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về quản trị hàng tồn kho trong doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng quản trị hàng tồn kho tại Công ty Cổ phần đầu tư hợp tác Công nghệ sơn Japan Paint. Đề xuất giải pháp quản trị hàng tồn kho tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàng tồn kho |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Japan Paint |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thanh Loan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994T | 000034000 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |