Phát triển hoạt động cho vay nông nghiệp nông thôn tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB) / / (Record no. 8846)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01383nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30243 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Quang Trường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển hoạt động cho vay nông nghiệp nông thôn tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB) / / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Quang Trường; Người hướng dẫn: Trần Văn Thiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 96 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 73-96 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về phát triển cho vay nông nghiệp nông thôn tại ngân hàng thương mại. Nêu ra thực trạng phát triển hoạt động cho vay nông nghiệp nông thôn của ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội. Đề xuất giải pháp phát triển cho vay nông nghiệp nông thôn tại ngân hàng TMCP Quân đội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | MB |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vay nông nghiệp nông thôn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Thiện |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46T | 000034008 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |