Phân tích tình hình quản lý và sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Phát hành sách giáo dục - Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam / (Record no. 8845)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01365nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30242 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hương Trà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích tình hình quản lý và sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Phát hành sách giáo dục - Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Hương Trà; Người hướng dẫn: Vũ Thị Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 95 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 81-95 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận chung về vốn và quản lý vốn của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng tình hình quản lý và sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần Phát hành sách giáo dục - Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà xuất bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T685T | 000034009 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |