Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Nestlé Việt Nam / (Record no. 8844)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01196nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30241 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | V97H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Huy Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Nestlé Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Huy Hùng; Người hướng dẫn: Đặng Thu Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 84 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 75-84 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận chung về hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nêu ra thực trạng hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH Nestlé Việt Nam. Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty TNHH |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nestlé |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thu Trang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 V97H | 000034010 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |