Quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam / (Record no. 8837)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01256nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30234 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | B8681C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Cúc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Cúc; Người hướng dẫn: Đặng Hương Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 244 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 76-91 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại. Nêu ra thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vietcombank |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hương Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 B8681C | 000034012 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |