Kế toán tài sản cố định tại công ty TNHH Thương mại và Xuất nhập khẩu Ngọc Dũng / (Record no. 8836)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01197nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30233 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D238T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tài sản cố định tại công ty TNHH Thương mại và Xuất nhập khẩu Ngọc Dũng / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Thị Thảo; Người hướng dẫn: Trần Phương Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH KT- KTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu trình tự lập, kiểm tra, luân chuyển chứng từ và ghi sổ kế toán TSCĐHH. Qua đó, đánh giá ưu nhược điểm về công tác kế toán TSCĐ và đềxuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ tại Công ty TNHH Thương mại và Xuất nhập khẩu Ngọc Dũng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán tài sản cố định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xuất nhập khẩu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Phương Thúy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 657 D238T | 000034181 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |