Nghiên cứu, chế tạo mobile robot visai sử dụng bộ điều khiển PID / (Record no. 8835)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01157nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30231 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | L9736K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Văn Khải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, chế tạo mobile robot visai sử dụng bộ điều khiển PID / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Văn Khải; Người hướng dẫn: Võ Thanh Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IV, 100 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về tổng quan, mô hình, thiết kế bộ điều khiển PID và thuật toán điều khiển ASTAR, lập trình điều khiển cho hệ thống mobile robot visai. Thiết kế chế tạo và lập trình, thực nghiệm điều khiển mobile robot visai trên hệ điều hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ điều khiển PID |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo mobile robot visai |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thanh Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 629.8 L9736K | 000034141 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |