Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn / (Record no. 8834)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30228 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Việt; Người hướng dẫn: Nguyễn Hữu Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 68 tr. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề lý luận chung, thực trạng, giải pháp về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động cho vay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khách hàng cá nhân |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Thủy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994V | 000034127 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |