Nâng cao năng lực tài chính tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang / (Record no. 8828)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01251nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30219 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | M28T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Thắm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao năng lực tài chính tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Thị Thắm; Người hướng dẫn: Vũ Thị Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 83 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 69-83 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về tài chính doanh nghiệp và nâng cao năng lực tài chính trong doanh nghiệp. Phân tích thực trạng năng lực tài chính trong Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang. Đề xuất giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | An Giang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Năng lực tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 M28T | 000034016 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |