Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà hỗn hợp / (Record no. 8825)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01317nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30216 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | B8681S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Hoàng Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà hỗn hợp / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Hoàng Sơn; Người hướng dẫn: Vũ Duy Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 81 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về công trình thiết kế; tính toán phụ tải điện, lựa chọn kiểm tra thiết bị bảo vệ dây dẫn và phương án cung cấp điện. Thiết kế trạm biến áp, máy phát điện, hệ thống nối đất chống sét, hệ thống điện nhẹ cho tòa nhà. Xây dựng mô hình hệ thống điện sử dụng phần mềm REVIT MEP. Đo bóc khối lượng phần điện và lập dự toán. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tòa nhà hỗn hợp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Duy Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 B8681S | 000033763 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |