Nghiên cứu ứng dụng truyền thông Modbus RTU giám sát điện năng tiêu thụ trên mô hình thang máy tại xưởng thực hành trang bị điện / (Record no. 8823)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01299nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30214 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | L9736S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Văn Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng truyền thông Modbus RTU giám sát điện năng tiêu thụ trên mô hình thang máy tại xưởng thực hành trang bị điện / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Văn Sơn; Người hướng dẫn: Đinh Thị Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XII, 83 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về thang máy. Phân tích, lựa chọn thiết bị xây dựng mô hình thang máy. Đấu nối mạch điện, viết chương trình điều khiển và thiết kế giao diện điều khiển thang máy. Thiết kế hệ thống quản lý và giám sát điện năng trên mô hình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Modbus RTU |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thang máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng truyền thông |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Hằng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 L9736S | 000033762 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |