Tính toán thiết kế cung cấp điện cho tòa nhà hỗn hợp thương mại, dịch vụ 31 tầng / (Record no. 8821)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01322nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30212 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | T773S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thanh Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán thiết kế cung cấp điện cho tòa nhà hỗn hợp thương mại, dịch vụ 31 tầng / |
Statement of responsibility, etc. | Trương, Thanh Sơn; Người hướng dẫn: Đặng Quốc Du |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XII, 67 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về công trình thiết kế, tính toán phụ tải điện, lựa chọn kiểm tra thiết bị bảo vệ dây dẫn và phương án cung cấp điện, nối đất chống sét. Thiết kế hệ thống điện nhẹ cho tòa nhà, hệ thống BMS. Đo bóc tách khối lượng, đưa ra kết luận và hướng phát triển của nghiên cứu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 31 tầng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tòa nhà hỗn hợp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Quốc Du |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 T773S | 000033765 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |