Nghiên cứu ứng dụng động cơ Servo điều khiển tốc độ động cơ truyền động chính thực hiện trên mô hình thực hành máy tiện 1A660 tại xưởng thực hành trang bị điện / (Record no. 8816)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01356nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30207 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | T685N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Nhật |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng động cơ Servo điều khiển tốc độ động cơ truyền động chính thực hiện trên mô hình thực hành máy tiện 1A660 tại xưởng thực hành trang bị điện / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Nhật ; Người hướng dẫn : Hà Thanh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 73 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đặc điểm công nghệ, nguyên lý hoạt động của máy tiện 1A660; thực hành đấu nối máy tiện 1A660 và thiết kế giao diện điều khiển trên màn hình HMI. Xây dựng mạch vòng điều chỉnh tốc độ động cơ TĐC. Đưa ra kết luận và kiến nghị. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ Servo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ truyền động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy tiện 1A660 |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thanh Tùng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 T685N | 000033767 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |