Nghiên cứu lập trình xây dựng hệ thống tưới cây tự động và tưới cây từ xa thông qua điện thoại / (Record no. 8808)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01248nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30197 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4994V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu lập trình xây dựng hệ thống tưới cây tự động và tưới cây từ xa thông qua điện thoại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Vân, Phạm Văn Tài; Người hướng dẫn: Lê Thị Mừng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 58 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về lập trình arduino. Phân tích những chức năng chính của hệ thống. Tìm hiểu và tham khảo các tài liệu trên mạng để từng bước xây dựng và ứng dụng vào mô hình thực nghiệm. Sau đó tổng hợp lại kiến thức và hoàn thiện báo cáo về mô hình thực nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tưới cây tự động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Mừng |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Tài |
Relator term | Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 004 N4994V | 000034164 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |