Nghiên cứu điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ theo phương pháp điều khiển Véc tơ gián tiếp trong hệ thống truyền động điện công nghiệp / (Record no. 8805)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01422nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30194 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ theo phương pháp điều khiển Véc tơ gián tiếp trong hệ thống truyền động điện công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Hiếu; Người hướng dẫn: Trần Đức Chuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 56 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về lý thuyết động cơ không đồng bộ ba pha. Xây dựng mô hình hệ thống điều khiển truyền động. Trình bày phương pháp điều khiển động cơ không đồng bộ cho hệ truyền động. Mô phỏng trên Matlab Simulink, thực nghiệm mô hình động cơ không đồng bộ ba pha. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển Véc tơ gián tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ không đồng bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống truyền động điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Chuyển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994H | 000033772 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |