Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy PYV Việt Nam / (Record no. 8799)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01385nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30188 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230518s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy PYV Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Toàn; Người hướng dẫn: Nguyễn Thùy Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XII, 100 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về công trình thiết kế, tính toán phụ tải điện và phương án cung cấp điện. Thiết kế chế tạo tủ điện. Giới thiệu về trạm biến áp và cấu hình trạm biến áp, thiết kế hệ thống nối đất chống sét. Trình bày tổng quan về hệ thống điện nhẹ, thiết kế hệ thống điện nhẹ , hệ thống phòng cháy chữa cháy. Bóc tách khối lượng phần điện và lập dự toán. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | PYV |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thùy Dung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994T | 000033776 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |