Hóa học vô cơ cơ bản. (Record no. 879)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00958nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14548
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222104.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 83.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546
Item number H6508N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Nhâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học vô cơ cơ bản.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Lí thuyết đại cương về hóa học /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Nhâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những khái niệm cơ bản trong hoá học, cấu tạo nguyên tử, phân tử, chất, sự biến đổi tuần hoàn tính chất các nguyên tố, nhiệt hoá học và nhiệt động hoá học, động hoá học, cân bằng hoá học, dung dịch, hoá học và dòng điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá học vô cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lí thuyết
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 83000.00 1 546 H6508N 000000105 15/07/2024 09/10/2020 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 83000.00   546 H6508N 000000844 11/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 83000.00   546 H6508N 000001275 26/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập