Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo chi tiết trục vít nhiều đầu mối ren, bước ren không tiêu chuẩn / (Record no. 8787)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01348nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30173 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trọng Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo chi tiết trục vít nhiều đầu mối ren, bước ren không tiêu chuẩn / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Trọng Hưng, Trần Hồng Sơn; Người hướng dẫn: Trần Ngọc Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 99 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trong đó Trục Vít là chi tiết rất quan trọng trong nhiều loại hộp giảm tốc, các loại máy móc, đặc biệt trong ngành chế tạo ôtô. Công nghệ gia công chúng cũng có nhiều phương pháp tuy nhiên phải chọn phương pháp gia công tối ưu.công nghệ CNC sẽ giúp cho các công nhân cơ khí làm ra những sản phẩm chất lượngcao, tiết kiệm chi phí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chi tiết ren |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy trình công nghệ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hồng Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 621.8 H6508H | 000034171 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |