Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo moblie robot VISAI sử dụng bộ điều khiển mờ nơ-ron / (Record no. 8786)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01228nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 30172
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151605.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number N4994Ð
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo moblie robot VISAI sử dụng bộ điều khiển mờ nơ-ron /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đức; Người hướng dẫn: Lê Thị Minh Châu
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo moblie robot VISAI sử dụng bộ điều khiển mờ nơ ron
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XI, 105 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về mobie robot VISAI , xây dựng mô hình động học và động lực học . Thiết kế bộ điều khiển, các thuật toán, thiết kế chế tạo, lập trình, mô phỏng và thực nghiệm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mobie robot VISAI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Minh Châu
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8 N4994Ð 000034140 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án