Nghiên cứu ứng dụng truyền thông Modbus RTU giám sát điện năng tiêu thụ trên mô hình máy DOA 2620 tại xưởng thực hành trang bị điện / (Record no. 8785)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01312nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30171 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | P491H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ứng dụng truyền thông Modbus RTU giám sát điện năng tiêu thụ trên mô hình máy DOA 2620 tại xưởng thực hành trang bị điện / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Hoa; Người hướng dẫn: Hà Thanh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XV, 83 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về máy DOA 2620. Thiết kế tính toán mô hình mạch điện điều khiển hệ truyền động chính và truyền động ăn dao máy DOA. Thực hành đấu nối máy DOA 2620 và thiết kế giao diện điều khiển trên HMI, hệ thống quản lý và giám sát điện năng trên mô hình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | DOA 2620 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Modbus RTU |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ứng dụng truyền thông |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thanh Tùng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 P491H | 000033786 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |