Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Nam Định / (Record no. 8781)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01285nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30167 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | B8681A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Như Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Nam Định / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Như Ánh; Người hướng dẫn: Đinh Văn Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các vấn đề liên quan đến hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng Quân đội Chi nhánh Nam Định. Phân tích, đánh giá hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng Quân đội - Chi nhánh Nam Định giai đoạn 2020 - 2022. Từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng đến năm 2025. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nâng cao hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng TMCP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Văn Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Luận án, luận văn Nam Định | 12/03/2024 | 658 B8681A | 000034174 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |