Nghiên cứu thiết kế mạch điện điều khiển và viết chương trình cho máy pha trà sữa tự động / (Record no. 8772)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01102nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30158 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151605.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế mạch điện điều khiển và viết chương trình cho máy pha trà sữa tự động / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Quân, Lê Xuân Trung; Người hướng dẫn: Đặng Khánh Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 58 tr. : |
Other physical details | Hình vẽ ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về đồ án, tính toán thiết kế và lựa chọn thiết bị, thi công phần cứng máy pha sữa, thiết kế mạch điều khiển máy pha trà sữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điều khiển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Xuân Trung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Khánh Toàn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 N4994Q | 000034119 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |