Nghiên cứu một số thuật toán học máy, xây dựng ứng dụng phân loại dữ liệu / (Record no. 8765)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01330nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 30151 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134728.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230517s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | G3489T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giáp, Thu Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu một số thuật toán học máy, xây dựng ứng dụng phân loại dữ liệu / |
Statement of responsibility, etc. | Giáp Thu Trang, Hà Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn: Nguyễn Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 56 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý thuyết về học máy: các khái niệm cơ bản, một số thuật ngữ, khái niệm sử dụng trong machine. Giới thiệu một số thuật toán phân loại dữ liệu trong Machine Learning. Xây dựng ứng dụng phân loại dữ liệu: phát biểu bài toán, giới thiệt các công cụ, cài đặt môi trường,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thị Thanh Xuân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Hiền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 G3489T | 000033838 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |